FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Bamberg

23.4.1984(40) 176cm 74Kg
ST61
RW62
CF62
RF62
CAM62
CM59
CDM52
RM61
RB52
RWB54
CB49
SW50
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
58
Tăng tốc
62
Tốc độ
68
Nhảy
56
Khéo léo
74
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
42
Rê bóng
63
Giữ bóng
64
Kèm người
48
Tranh bóng
45
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
62
Chuyền dài
54
Lực sút
62
Đánh đầu
57
Sút xa
65
Vô-lê
62
Sút xoáy
66
Đá phạt
62
Penalty
62
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
67
Phản ứng
56
Quyết đoán
51
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17