FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Barry Maguire

27.10.1989(35) 180cm 80Kg
ST55
RW58
CF57
RF57
CAM59
CM61
CDM60
RM59
RB58
RWB59
CB58
SW58
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
67
Tăng tốc
60
Tốc độ
59
Nhảy
60
Khéo léo
62
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
55
Rê bóng
59
Giữ bóng
63
Kèm người
50
Tranh bóng
57
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
38
Chuyền dài
63
Lực sút
63
Đánh đầu
61
Sút xa
62
Vô-lê
47
Sút xoáy
56
Đá phạt
60
Penalty
63
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
63
Phản ứng
62
Quyết đoán
63
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12