FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kanu

23.9.1987(36) 190cm 82Kg
ST65
RW64
CF65
RF65
CAM64
CM63
CDM60
RM64
RB59
RWB60
CB58
SW58
GK20
Sức mạnh
74
Thể lực
70
Tăng tốc
62
Tốc độ
66
Nhảy
61
Khéo léo
55
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
48
Rê bóng
73
Giữ bóng
70
Kèm người
47
Tranh bóng
56
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
58
Chuyền dài
60
Lực sút
72
Đánh đầu
64
Sút xa
65
Vô-lê
56
Sút xoáy
61
Đá phạt
59
Penalty
58
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
60
Phản ứng
64
Quyết đoán
63
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17