FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jason Molloy

22.9.1988(35) 176cm 67Kg
ST50
RW50
CF51
RF51
CAM50
CM46
CDM39
RM50
RB40
RWB41
CB36
SW37
GK21
Sức mạnh
45
Thể lực
53
Tăng tốc
57
Tốc độ
67
Nhảy
33
Khéo léo
53
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
28
Rê bóng
50
Giữ bóng
51
Kèm người
37
Tranh bóng
31
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
48
Chuyền dài
45
Lực sút
51
Đánh đầu
48
Sút xa
45
Vô-lê
47
Sút xoáy
46
Đá phạt
35
Penalty
50
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
49
Phản ứng
49
Quyết đoán
41
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
21