FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robbie Creevy

24.8.1989(35) 183cm 80Kg
ST50
RW50
CF50
RF50
CAM51
CM52
CDM52
RM50
RB51
RWB51
CB51
SW51
GK21
Sức mạnh
53
Thể lực
65
Tăng tốc
36
Tốc độ
52
Nhảy
54
Khéo léo
68
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
53
Rê bóng
45
Giữ bóng
55
Kèm người
50
Tranh bóng
47
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
50
Chuyền dài
52
Lực sút
52
Đánh đầu
50
Sút xa
51
Vô-lê
49
Sút xoáy
51
Đá phạt
56
Penalty
56
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
49
Phản ứng
51
Quyết đoán
62
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
19