FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Evgeniy Pomazan

31.1.1989(35) 193cm 87Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM26
CDM27
RM26
RB26
RWB26
CB27
SW27
GK62
Sức mạnh
67
Thể lực
42
Tăng tốc
40
Tốc độ
45
Nhảy
60
Khéo léo
42
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
17
Rê bóng
16
Giữ bóng
23
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
16
Chuyền dài
26
Lực sút
23
Đánh đầu
16
Sút xa
17
Vô-lê
17
Sút xoáy
25
Đá phạt
17
Penalty
22
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
12
Tầm nhìn
36
Phản ứng
55
Quyết đoán
33
TM phát bóng
58
TM đổ người
60
TM bắt bóng
67
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
67