FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

You Ho Jun

14.1.1985(39) 184cm 87Kg
ST55
RW57
CF56
RF56
CAM57
CM57
CDM56
RM57
RB54
RWB54
CB54
SW54
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
64
Tăng tốc
64
Tốc độ
56
Nhảy
59
Khéo léo
74
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
47
Rê bóng
60
Giữ bóng
64
Kèm người
45
Tranh bóng
49
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
45
Chuyền dài
54
Lực sút
49
Đánh đầu
53
Sút xa
45
Vô-lê
54
Sút xoáy
46
Đá phạt
64
Penalty
61
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
53
Phản ứng
59
Quyết đoán
61
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12