FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Cardenas

13.12.1983(40) 183cm 80Kg
ST32
RW31
CF31
RF31
CAM32
CM36
CDM46
RM32
RB45
RWB42
CB53
SW54
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
41
Tăng tốc
28
Tốc độ
32
Nhảy
50
Khéo léo
54
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
60
Rê bóng
25
Giữ bóng
27
Kèm người
56
Tranh bóng
57
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
24
Chuyền dài
34
Lực sút
20
Đánh đầu
42
Sút xa
21
Vô-lê
23
Sút xoáy
38
Đá phạt
28
Penalty
27
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
41
Phản ứng
58
Quyết đoán
66
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11