FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Henrique

14.10.1986(38) 185cm 73Kg
ST52
RW51
CF52
RF52
CAM52
CM56
CDM65
RM53
RB65
RWB63
CB69
SW69
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
67
Tăng tốc
60
Tốc độ
59
Nhảy
63
Khéo léo
56
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
69
Rê bóng
60
Giữ bóng
65
Kèm người
73
Tranh bóng
73
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
25
Chuyền dài
55
Lực sút
62
Đánh đầu
69
Sút xa
57
Vô-lê
64
Sút xoáy
49
Đá phạt
30
Penalty
64
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
35
Phản ứng
61
Quyết đoán
73
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13