FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Park Tae Min

21.1.1986(38) 180cm 73Kg
ST52
RW55
CF53
RF53
CAM53
CM54
CDM57
RM55
RB60
RWB60
CB58
SW58
GK22
Sức mạnh
62
Thể lực
73
Tăng tốc
72
Tốc độ
68
Nhảy
64
Khéo léo
71
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
63
Rê bóng
49
Giữ bóng
49
Kèm người
59
Tranh bóng
62
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
47
Chuyền dài
50
Lực sút
51
Đánh đầu
44
Sút xa
54
Vô-lê
36
Sút xoáy
44
Đá phạt
48
Penalty
48
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
51
Phản ứng
59
Quyết đoán
58
TM phát bóng
16
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14