FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Justin Aguilar

9.2.1992(32) 186cm 70Kg
ST24
RW26
CF25
RF25
CAM27
CM26
CDM25
RM26
RB25
RWB25
CB25
SW25
GK54
Sức mạnh
51
Thể lực
27
Tăng tốc
39
Tốc độ
40
Nhảy
50
Khéo léo
37
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
20
Rê bóng
21
Giữ bóng
18
Kèm người
16
Tranh bóng
19
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
19
Chuyền dài
22
Lực sút
19
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
14
Sút xoáy
19
Đá phạt
16
Penalty
21
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
43
Phản ứng
45
Quyết đoán
24
TM phát bóng
52
TM đổ người
55
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
56