FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Telles

9.3.1992(32) 167cm 66Kg
ST55
RW60
CF60
RF60
CAM61
CM61
CDM58
RM61
RB59
RWB60
CB54
SW54
GK15
Sức mạnh
38
Thể lực
74
Tăng tốc
73
Tốc độ
72
Nhảy
74
Khéo léo
68
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
53
Rê bóng
64
Giữ bóng
63
Kèm người
51
Tranh bóng
56
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
47
Chuyền dài
63
Lực sút
62
Đánh đầu
49
Sút xa
65
Vô-lê
45
Sút xoáy
50
Đá phạt
43
Penalty
46
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
62
Phản ứng
53
Quyết đoán
61
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11