FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stephan Hain

27.9.1988(35) 178cm 75Kg
ST61
RW62
CF62
RF62
CAM61
CM53
CDM41
RM61
RB42
RWB45
CB36
SW36
GK22
Sức mạnh
47
Thể lực
67
Tăng tốc
72
Tốc độ
64
Nhảy
70
Khéo léo
71
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
16
Rê bóng
70
Giữ bóng
67
Kèm người
18
Tranh bóng
16
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
58
Chuyền dài
35
Lực sút
63
Đánh đầu
59
Sút xa
49
Vô-lê
58
Sút xoáy
39
Đá phạt
45
Penalty
49
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
56
Phản ứng
63
Quyết đoán
57
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
13