FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Sikorski

2.11.1987(36) 183cm 76Kg
ST57
RW55
CF55
RF55
CAM54
CM52
CDM46
RM56
RB46
RWB48
CB42
SW42
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
71
Tăng tốc
70
Tốc độ
77
Nhảy
66
Khéo léo
73
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
26
Rê bóng
53
Giữ bóng
56
Kèm người
15
Tranh bóng
27
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
51
Chuyền dài
53
Lực sút
61
Đánh đầu
57
Sút xa
54
Vô-lê
71
Sút xoáy
51
Đá phạt
45
Penalty
58
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
37
Phản ứng
54
Quyết đoán
58
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
11