FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergio Napoles

23.11.1989(35) 168cm 71Kg
ST59
RW61
CF59
RF59
CAM59
CM58
CDM58
RM61
RB59
RWB60
CB57
SW56
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
64
Tăng tốc
70
Tốc độ
73
Nhảy
62
Khéo léo
67
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
55
Rê bóng
64
Giữ bóng
62
Kèm người
55
Tranh bóng
54
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
56
Chuyền dài
56
Lực sút
60
Đánh đầu
57
Sút xa
54
Vô-lê
56
Sút xoáy
56
Đá phạt
50
Penalty
52
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
54
Phản ứng
56
Quyết đoán
61
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17