FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Cox

26.6.1990(34) 183cm 77Kg
ST51
RW53
CF52
RF52
CAM53
CM55
CDM59
RM55
RB59
RWB59
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
75
Tăng tốc
68
Tốc độ
64
Nhảy
66
Khéo léo
68
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
56
Rê bóng
57
Giữ bóng
54
Kèm người
56
Tranh bóng
62
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
35
Chuyền dài
57
Lực sút
52
Đánh đầu
57
Sút xa
32
Vô-lê
43
Sút xoáy
45
Đá phạt
41
Penalty
48
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
51
Phản ứng
54
Quyết đoán
59
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19