FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kagisho Dikgacoi

24.11.1984(39) 183cm 81Kg
ST56
RW54
CF55
RF55
CAM55
CM57
CDM60
RM55
RB59
RWB58
CB61
SW61
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
67
Tăng tốc
60
Tốc độ
51
Nhảy
64
Khéo léo
47
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
57
Rê bóng
53
Giữ bóng
58
Kèm người
58
Tranh bóng
65
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
52
Chuyền dài
51
Lực sút
59
Đánh đầu
59
Sút xa
53
Vô-lê
50
Sút xoáy
52
Đá phạt
43
Penalty
45
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
52
Phản ứng
62
Quyết đoán
61
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17