FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lukman Haruna

4.12.1990(33) 180cm 76Kg
ST62
RW63
CF63
RF63
CAM64
CM65
CDM64
RM64
RB63
RWB63
CB61
SW61
GK21
Sức mạnh
63
Thể lực
67
Tăng tốc
70
Tốc độ
70
Nhảy
73
Khéo léo
67
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
53
Rê bóng
56
Giữ bóng
66
Kèm người
55
Tranh bóng
57
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
47
Chuyền dài
63
Lực sút
73
Đánh đầu
60
Sút xa
69
Vô-lê
45
Sút xoáy
50
Đá phạt
65
Penalty
56
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
63
Phản ứng
73
Quyết đoán
70
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13