FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leandro Salino

22.4.1985(39) 168cm 62Kg
ST59
RW63
CF62
RF62
CAM62
CM63
CDM65
RM64
RB67
RWB67
CB63
SW62
GK19
Sức mạnh
32
Thể lực
71
Tăng tốc
70
Tốc độ
70
Nhảy
65
Khéo léo
72
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
71
Rê bóng
65
Giữ bóng
65
Kèm người
65
Tranh bóng
69
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
55
Chuyền dài
68
Lực sút
63
Đánh đầu
53
Sút xa
59
Vô-lê
60
Sút xoáy
57
Đá phạt
48
Penalty
57
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
55
Phản ứng
62
Quyết đoán
70
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16