FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Felix Roth

13.11.1987(36) 180cm 74Kg
ST59
RW60
CF60
RF60
CAM61
CM60
CDM57
RM60
RB56
RWB57
CB56
SW56
GK21
Sức mạnh
60
Thể lực
66
Tăng tốc
64
Tốc độ
59
Nhảy
79
Khéo léo
55
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
55
Rê bóng
63
Giữ bóng
64
Kèm người
52
Tranh bóng
50
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
55
Chuyền dài
60
Lực sút
66
Đánh đầu
59
Sút xa
62
Vô-lê
60
Sút xoáy
60
Đá phạt
64
Penalty
61
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
63
Phản ứng
54
Quyết đoán
55
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
21