FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gabionetta

5.10.1985(39) 178cm 65Kg
ST64
RW66
CF66
RF66
CAM64
CM58
CDM47
RM65
RB50
RWB53
CB41
SW41
GK22
Sức mạnh
49
Thể lực
69
Tăng tốc
87
Tốc độ
87
Nhảy
66
Khéo léo
86
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
29
Rê bóng
67
Giữ bóng
69
Kèm người
17
Tranh bóng
38
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
59
Chuyền dài
45
Lực sút
69
Đánh đầu
50
Sút xa
65
Vô-lê
65
Sút xoáy
70
Đá phạt
61
Penalty
58
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
57
Phản ứng
60
Quyết đoán
50
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
19