FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabien Robert

6.1.1989(35) 174cm 63Kg
ST60
RW61
CF62
RF62
CAM61
CM55
CDM43
RM59
RB43
RWB45
CB38
SW38
GK21
Sức mạnh
47
Thể lực
54
Tăng tốc
63
Tốc độ
64
Nhảy
59
Khéo léo
77
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
23
Rê bóng
69
Giữ bóng
70
Kèm người
24
Tranh bóng
26
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
57
Chuyền dài
42
Lực sút
63
Đánh đầu
57
Sút xa
55
Vô-lê
54
Sút xoáy
61
Đá phạt
49
Penalty
61
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
55
Phản ứng
68
Quyết đoán
42
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15