FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rafael Acosta

13.2.1989(35) 180cm 72Kg
ST50
RW58
CF56
RF56
CAM59
CM59
CDM55
RM60
RB54
RWB56
CB49
SW49
GK23
Sức mạnh
60
Thể lực
59
Tăng tốc
65
Tốc độ
65
Nhảy
48
Khéo léo
60
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
45
Rê bóng
64
Giữ bóng
64
Kèm người
32
Tranh bóng
51
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
31
Chuyền dài
64
Lực sút
36
Đánh đầu
38
Sút xa
49
Vô-lê
43
Sút xoáy
58
Đá phạt
59
Penalty
65
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
62
Phản ứng
64
Quyết đoán
57
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19