FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Federico Laurito

18.5.1990(34) 182cm 74Kg
ST54
RW48
CF50
RF50
CAM45
CM39
CDM34
RM46
RB38
RWB38
CB37
SW37
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
51
Tăng tốc
63
Tốc độ
67
Nhảy
67
Khéo léo
60
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
21
Rê bóng
56
Giữ bóng
45
Kèm người
22
Tranh bóng
24
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
54
Chuyền dài
28
Lực sút
60
Đánh đầu
65
Sút xa
38
Vô-lê
47
Sút xoáy
32
Đá phạt
45
Penalty
42
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
28
Phản ứng
60
Quyết đoán
38
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11