FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Angelo Balanta

1.7.1990(34) 179cm 75Kg
ST57
RW60
CF58
RF58
CAM58
CM53
CDM45
RM59
RB48
RWB50
CB41
SW40
GK23
Sức mạnh
49
Thể lực
71
Tăng tốc
64
Tốc độ
72
Nhảy
53
Khéo léo
73
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
34
Rê bóng
66
Giữ bóng
59
Kèm người
30
Tranh bóng
29
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
50
Chuyền dài
44
Lực sút
64
Đánh đầu
51
Sút xa
59
Vô-lê
60
Sút xoáy
62
Đá phạt
50
Penalty
41
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
52
Phản ứng
51
Quyết đoán
42
TM phát bóng
19
TM đổ người
20
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
21