FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Burim Kukeli

16.1.1984(40) 180cm 72Kg
ST49
RW50
CF50
RF50
CAM50
CM53
CDM56
RM52
RB57
RWB57
CB56
SW56
GK23
Sức mạnh
59
Thể lực
75
Tăng tốc
51
Tốc độ
60
Nhảy
60
Khéo léo
56
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
57
Rê bóng
45
Giữ bóng
52
Kèm người
59
Tranh bóng
59
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
32
Chuyền dài
49
Lực sút
57
Đánh đầu
48
Sút xa
41
Vô-lê
41
Sút xoáy
42
Đá phạt
47
Penalty
52
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
52
Phản ứng
61
Quyết đoán
60
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
18