FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eric Avila

24.11.1987(36) 173cm 68Kg
ST56
RW59
CF59
RF59
CAM59
CM58
CDM56
RM59
RB57
RWB58
CB54
SW54
GK19
Sức mạnh
52
Thể lực
60
Tăng tốc
68
Tốc độ
63
Nhảy
46
Khéo léo
67
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
56
Rê bóng
61
Giữ bóng
59
Kèm người
52
Tranh bóng
58
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
53
Chuyền dài
51
Lực sút
59
Đánh đầu
48
Sút xa
58
Vô-lê
51
Sút xoáy
59
Đá phạt
55
Penalty
56
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
60
Phản ứng
58
Quyết đoán
54
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14