FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edgar Pacheco

22.1.1990(34) 171cm 68Kg
ST61
RW61
CF60
RF60
CAM60
CM57
CDM50
RM60
RB50
RWB51
CB46
SW45
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
46
Tăng tốc
69
Tốc độ
69
Nhảy
56
Khéo léo
80
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
32
Rê bóng
59
Giữ bóng
63
Kèm người
32
Tranh bóng
29
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
60
Chuyền dài
61
Lực sút
66
Đánh đầu
61
Sút xa
65
Vô-lê
65
Sút xoáy
68
Đá phạt
62
Penalty
62
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
59
Phản ứng
59
Quyết đoán
39
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
21