FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Siegfried

18.2.1988(36) 188cm 82Kg
ST45
RW45
CF45
RF45
CAM47
CM49
CDM54
RM46
RB51
RWB50
CB55
SW55
GK21
Sức mạnh
69
Thể lực
48
Tăng tốc
55
Tốc độ
51
Nhảy
58
Khéo léo
46
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
50
Rê bóng
45
Giữ bóng
50
Kèm người
54
Tranh bóng
52
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
30
Chuyền dài
52
Lực sút
37
Đánh đầu
51
Sút xa
42
Vô-lê
39
Sút xoáy
43
Đá phạt
42
Penalty
32
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
50
Phản ứng
48
Quyết đoán
65
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15