FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Radoslav Vasilev

12.10.1990(33) 186cm 74Kg
ST61
RW52
CF55
RF55
CAM49
CM44
CDM38
RM50
RB41
RWB42
CB40
SW39
GK16
Sức mạnh
67
Thể lực
67
Tăng tốc
55
Tốc độ
66
Nhảy
60
Khéo léo
53
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
24
Rê bóng
60
Giữ bóng
57
Kèm người
21
Tranh bóng
16
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
65
Chuyền dài
28
Lực sút
67
Đánh đầu
70
Sút xa
59
Vô-lê
65
Sút xoáy
48
Đá phạt
45
Penalty
39
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
15
Phản ứng
48
Quyết đoán
35
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11