FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Daly

18.10.1989(35) 183cm 85Kg
ST43
RW43
CF43
RF43
CAM44
CM48
CDM52
RM45
RB51
RWB51
CB51
SW51
GK19
Sức mạnh
52
Thể lực
68
Tăng tốc
49
Tốc độ
47
Nhảy
50
Khéo léo
45
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
52
Rê bóng
27
Giữ bóng
54
Kèm người
48
Tranh bóng
53
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
39
Chuyền dài
48
Lực sút
45
Đánh đầu
44
Sút xa
44
Vô-lê
45
Sút xoáy
35
Đá phạt
37
Penalty
48
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
48
Phản ứng
47
Quyết đoán
60
TM phát bóng
19
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14