FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James O'Brien

8.6.1990(34) 183cm 71Kg
ST47
RW49
CF49
RF49
CAM50
CM50
CDM50
RM50
RB49
RWB50
CB48
SW48
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
59
Tăng tốc
54
Tốc độ
51
Nhảy
61
Khéo léo
57
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
49
Rê bóng
50
Giữ bóng
50
Kèm người
45
Tranh bóng
49
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
38
Chuyền dài
50
Lực sút
53
Đánh đầu
39
Sút xa
47
Vô-lê
36
Sút xoáy
30
Đá phạt
53
Penalty
41
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
52
Phản ứng
51
Quyết đoán
55
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16