FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Zeman

28.3.1989(35) 174cm 64Kg
ST57
RW61
CF59
RF59
CAM59
CM56
CDM49
RM61
RB51
RWB53
CB44
SW44
GK17
Sức mạnh
39
Thể lực
63
Tăng tốc
84
Tốc độ
79
Nhảy
90
Khéo léo
78
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
29
Rê bóng
61
Giữ bóng
63
Kèm người
36
Tranh bóng
41
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
59
Chuyền dài
66
Lực sút
67
Đánh đầu
52
Sút xa
63
Vô-lê
50
Sút xoáy
68
Đá phạt
67
Penalty
62
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
52
Phản ứng
45
Quyết đoán
48
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14