FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Amiran Sanaia

3.9.1989(35) 181cm 70Kg
ST40
RW44
CF42
RF42
CAM45
CM48
CDM54
RM48
RB55
RWB55
CB55
SW55
GK16
Sức mạnh
61
Thể lực
67
Tăng tốc
50
Tốc độ
61
Nhảy
66
Khéo léo
55
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
60
Rê bóng
44
Giữ bóng
54
Kèm người
56
Tranh bóng
57
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
18
Chuyền dài
52
Lực sút
40
Đánh đầu
51
Sút xa
25
Vô-lê
16
Sút xoáy
56
Đá phạt
56
Penalty
45
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
41
Phản ứng
47
Quyết đoán
49
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16