FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rhys Taylor

7.4.1990(34) 185cm 83Kg
ST21
RW23
CF22
RF22
CAM24
CM25
CDM25
RM24
RB24
RWB24
CB23
SW22
GK53
Sức mạnh
37
Thể lực
33
Tăng tốc
34
Tốc độ
39
Nhảy
50
Khéo léo
50
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
17
Rê bóng
15
Giữ bóng
19
Kèm người
16
Tranh bóng
18
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
16
Chuyền dài
33
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
18
Vô-lê
16
Sút xoáy
17
Đá phạt
17
Penalty
18
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
21
Phản ứng
37
Quyết đoán
19
TM phát bóng
45
TM đổ người
55
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
60