FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rhys Murphy

6.11.1990(34) 185cm 76Kg
ST59
RW59
CF59
RF59
CAM60
CM54
CDM43
RM58
RB39
RWB42
CB37
SW37
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
49
Tăng tốc
66
Tốc độ
66
Nhảy
53
Khéo léo
68
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
17
Rê bóng
61
Giữ bóng
61
Kèm người
21
Tranh bóng
16
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
61
Chuyền dài
56
Lực sút
52
Đánh đầu
53
Sút xa
53
Vô-lê
56
Sút xoáy
58
Đá phạt
50
Penalty
60
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
60
Phản ứng
58
Quyết đoán
51
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11