FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cameron Stewart

8.4.1991(33) 172cm 72Kg
ST55
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM54
CDM44
RM58
RB45
RWB48
CB37
SW37
GK22
Sức mạnh
43
Thể lực
58
Tăng tốc
72
Tốc độ
64
Nhảy
51
Khéo léo
80
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
31
Rê bóng
62
Giữ bóng
53
Kèm người
21
Tranh bóng
31
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
55
Chuyền dài
52
Lực sút
63
Đánh đầu
39
Sút xa
55
Vô-lê
51
Sút xoáy
44
Đá phạt
58
Penalty
60
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
53
Phản ứng
57
Quyết đoán
38
TM phát bóng
19
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
20