FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adrian Lopez

25.2.1987(37) 184cm 87Kg
ST48
RW46
CF46
RF46
CAM47
CM51
CDM58
RM48
RB57
RWB55
CB60
SW61
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
58
Tăng tốc
60
Tốc độ
60
Nhảy
67
Khéo léo
59
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
57
Rê bóng
22
Giữ bóng
54
Kèm người
63
Tranh bóng
60
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
45
Chuyền dài
58
Lực sút
43
Đánh đầu
70
Sút xa
35
Vô-lê
19
Sút xoáy
21
Đá phạt
41
Penalty
39
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
46
Phản ứng
60
Quyết đoán
64
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13