FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Egor Filipenko

10.4.1988(36) 194cm 84Kg
ST48
RW46
CF46
RF46
CAM48
CM52
CDM62
RM48
RB60
RWB58
CB67
SW67
GK18
Sức mạnh
76
Thể lực
50
Tăng tốc
46
Tốc độ
48
Nhảy
56
Khéo léo
42
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
66
Rê bóng
38
Giữ bóng
47
Kèm người
74
Tranh bóng
68
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
35
Chuyền dài
54
Lực sút
41
Đánh đầu
69
Sút xa
37
Vô-lê
17
Sút xoáy
42
Đá phạt
41
Penalty
36
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
54
Phản ứng
60
Quyết đoán
73
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15