FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Baldur Sigurdsson

24.4.1985(39) 186cm 80Kg
ST54
RW52
CF53
RF53
CAM52
CM53
CDM52
RM53
RB52
RWB52
CB51
SW51
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
61
Tăng tốc
64
Tốc độ
63
Nhảy
45
Khéo léo
42
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
48
Rê bóng
49
Giữ bóng
60
Kèm người
47
Tranh bóng
51
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
49
Chuyền dài
60
Lực sút
64
Đánh đầu
61
Sút xa
50
Vô-lê
45
Sút xoáy
40
Đá phạt
46
Penalty
59
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
42
Phản ứng
61
Quyết đoán
47
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16