FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miguel Vitor

30.6.1989(35) 184cm 83Kg
ST51
RW50
CF51
RF51
CAM53
CM57
CDM64
RM53
RB63
RWB61
CB67
SW67
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
61
Tăng tốc
58
Tốc độ
62
Nhảy
81
Khéo léo
54
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
66
Rê bóng
42
Giữ bóng
60
Kèm người
67
Tranh bóng
71
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
27
Chuyền dài
57
Lực sút
52
Đánh đầu
72
Sút xa
28
Vô-lê
34
Sút xoáy
32
Đá phạt
29
Penalty
47
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
57
Phản ứng
61
Quyết đoán
65
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13