FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Agustin Torassa

20.10.1988(36) 164cm 60Kg
ST54
RW61
CF58
RF58
CAM59
CM55
CDM43
RM61
RB45
RWB49
CB33
SW32
GK19
Sức mạnh
33
Thể lực
71
Tăng tốc
73
Tốc độ
70
Nhảy
71
Khéo léo
70
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
15
Rê bóng
65
Giữ bóng
63
Kèm người
16
Tranh bóng
17
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
54
Chuyền dài
53
Lực sút
50
Đánh đầu
39
Sút xa
47
Vô-lê
51
Sút xoáy
49
Đá phạt
43
Penalty
42
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
54
Phản ứng
57
Quyết đoán
28
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17