FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Sansovini

17.6.1980(44) 171cm 65Kg
ST60
RW60
CF60
RF60
CAM57
CM49
CDM37
RM56
RB39
RWB42
CB33
SW32
GK19
Sức mạnh
33
Thể lực
43
Tăng tốc
66
Tốc độ
47
Nhảy
37
Khéo léo
69
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
15
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
20
Tranh bóng
21
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
62
Chuyền dài
33
Lực sút
62
Đánh đầu
50
Sút xa
62
Vô-lê
69
Sút xoáy
62
Đá phạt
59
Penalty
64
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
49
Phản ứng
70
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16