FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aquino

27.7.1990(34) 178cm 69Kg
ST61
RW63
CF63
RF63
CAM62
CM56
CDM44
RM61
RB43
RWB47
CB38
SW37
GK17
Sức mạnh
49
Thể lực
53
Tăng tốc
64
Tốc độ
71
Nhảy
55
Khéo léo
65
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
20
Rê bóng
73
Giữ bóng
69
Kèm người
29
Tranh bóng
16
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
71
Chuyền dài
48
Lực sút
51
Đánh đầu
53
Sút xa
64
Vô-lê
56
Sút xoáy
77
Đá phạt
68
Penalty
62
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
59
Phản ứng
55
Quyết đoán
44
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13