FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jung Hong Yun

18.8.1983(41) 185cm 75Kg
ST47
RW50
CF48
RF48
CAM51
CM52
CDM54
RM52
RB54
RWB54
CB55
SW55
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
62
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
52
Khéo léo
65
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
52
Rê bóng
56
Giữ bóng
51
Kèm người
50
Tranh bóng
57
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
34
Chuyền dài
52
Lực sút
38
Đánh đầu
54
Sút xa
27
Vô-lê
46
Sút xoáy
58
Đá phạt
60
Penalty
50
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
59
Phản ứng
56
Quyết đoán
61
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14