FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Samuel

26.4.1985(39) 187cm 85Kg
ST47
RW41
CF43
RF43
CAM42
CM45
CDM56
RM43
RB55
RWB52
CB65
SW66
GK18
Sức mạnh
81
Thể lực
36
Tăng tốc
52
Tốc độ
62
Nhảy
78
Khéo léo
34
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
62
Rê bóng
42
Giữ bóng
42
Kèm người
70
Tranh bóng
66
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
30
Chuyền dài
52
Lực sút
66
Đánh đầu
68
Sút xa
25
Vô-lê
25
Sút xoáy
29
Đá phạt
36
Penalty
28
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
41
Phản ứng
52
Quyết đoán
81
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15