FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emeka Onwubiko

20.12.1989(34) 169cm 68Kg
ST49
RW49
CF48
RF48
CAM47
CM41
CDM34
RM48
RB37
RWB39
CB34
SW34
GK16
Sức mạnh
64
Thể lực
65
Tăng tốc
68
Tốc độ
64
Nhảy
65
Khéo léo
65
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
17
Rê bóng
49
Giữ bóng
45
Kèm người
18
Tranh bóng
20
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
49
Chuyền dài
21
Lực sút
45
Đánh đầu
44
Sút xa
47
Vô-lê
44
Sút xoáy
36
Đá phạt
32
Penalty
45
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
45
Phản ứng
44
Quyết đoán
52
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12