FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Reda Johnson

21.3.1988(36) 191cm 82Kg
ST57
RW51
CF53
RF53
CAM51
CM53
CDM59
RM52
RB57
RWB57
CB65
SW65
GK22
Sức mạnh
88
Thể lực
62
Tăng tốc
33
Tốc độ
52
Nhảy
64
Khéo léo
36
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
61
Rê bóng
52
Giữ bóng
59
Kèm người
59
Tranh bóng
60
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
51
Chuyền dài
40
Lực sút
64
Đánh đầu
70
Sút xa
32
Vô-lê
40
Sút xoáy
47
Đá phạt
45
Penalty
44
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
45
Phản ứng
65
Quyết đoán
84
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18