FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cristian Chavez

16.6.1986(38) 169cm 65Kg
ST61
RW62
CF62
RF62
CAM62
CM61
CDM52
RM63
RB51
RWB54
CB45
SW45
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
67
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
48
Khéo léo
61
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
26
Rê bóng
64
Giữ bóng
65
Kèm người
32
Tranh bóng
32
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
56
Chuyền dài
62
Lực sút
67
Đánh đầu
60
Sút xa
63
Vô-lê
56
Sút xoáy
65
Đá phạt
61
Penalty
55
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
63
Phản ứng
62
Quyết đoán
57
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16