FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pawel Socha

13.8.1991(32) 184cm 84Kg
ST21
RW21
CF22
RF22
CAM22
CM23
CDM22
RM22
RB21
RWB22
CB22
SW21
GK46
Sức mạnh
40
Thể lực
28
Tăng tốc
24
Tốc độ
29
Nhảy
52
Khéo léo
28
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
13
Rê bóng
20
Giữ bóng
21
Kèm người
14
Tranh bóng
12
Tạt bóng
11
Chuyền ngắn
21
Dứt điểm
13
Chuyền dài
20
Lực sút
16
Đánh đầu
13
Sút xa
13
Vô-lê
12
Sút xoáy
15
Đá phạt
13
Penalty
19
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
22
Phản ứng
50
Quyết đoán
23
TM phát bóng
43
TM đổ người
50
TM bắt bóng
42
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
45